Có 2 kết quả:
有条不紊 yǒu tiáo bù wěn ㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄅㄨˋ ㄨㄣˇ • 有條不紊 yǒu tiáo bù wěn ㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄅㄨˋ ㄨㄣˇ
yǒu tiáo bù wěn ㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄅㄨˋ ㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
regular and thorough (idiom); methodically arranged
Bình luận 0
yǒu tiáo bù wěn ㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄅㄨˋ ㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
regular and thorough (idiom); methodically arranged
Bình luận 0